THÔNG SỐ TẤM NỘI THẤT CAO CẤP GP-GREENPLAST | |||||
TT | Tên sản phẩm | Chiều rộng (mm) | Chiều dày (mm) | Chiều dài tấn tiêu chuẩn (mm) | Tên thường gọi |
I. Tấm GP cao 20mm: | |||||
1 | Tấm GP550*20 | 550 | 20 | 1900/2100/2500 | Trắng bóng - GP 002 |
2 | Tấm GP500*20 | 500 | 20 | 1800/1900/2000/2400/2500 | Ánh bạc |
3 | Tấm GP450*20 | 450 | 20 | 1800/1900/2000/2400/2500 | Xanh Navy - GP001 |
4 | Tấm GP350*20 | 350 | 20 | 2000/2400 | Gỗ đỏ - GP103 |
5 | Tấm GP70*20 | 70 | 20 | 2500 | Óc chó - GP105 |
II. Tấm GP cao 15mm: | Gỗ Sồi - GP201 | ||||
1 | Tấm GP500*15 | 500 | 15 | 1900/2400 | Gỗ Vàng (Đinh Hương) - GP:202 |
2 | Tấm GP450*15 | 450 | 15 | 1800/2400 | Gỗ Lim - GP304 |
3 | Tấm GP400*15 | 400 | 15 | 1800/2000/2400 | |
4 | Tấm GP310*15 | 310 | 15 | 2400 | |
5 | Tấm GP140*15(TNK) | 140 | 15 | 2400 | |
III. Phụ kiện, nẹp cạnh GP: | |||||
2 | Nẹp cạnh GP 20 | 20 | 10 | 2500 | |
3 | Nẹp cạnh GP 15 | 15 | 10 | 2500 | |
4 | T tăng cường GP20 | 24 | 16 | 2500 | |
5 | Nẹp E-GP40 | 40 | 5 | 2500 | |
6 | Nẹp Vát GP15 | 20 | 6 | 2500 |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: